Kết quả Corum Belediyespor vs Erokspor, 23h00 ngày 05/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32

  • Corum Belediyespor vs Erokspor: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Antenor Junior Fernandez Vitoria (Assist:Ryan Jack)
  • 9'
    Thomas Verheydt
    0-1
  • 13'
    0-2
    goalnbsp;Olarenwaju Kayode
  • 23'
    Ferhat Yazgan (Assist:Burak Süleyman) goalnbsp;
    1-2
  • 32'
    1-3
    goalnbsp;Antenor Junior Fernandez Vitoria
  • 45'
    Atila Turan
    1-3
  • 47'
    Atakan Akkaynak goalnbsp;
    2-3
  • 49'
    Kadir Seven
    2-3
  • 61'
    2-3
    Olarenwaju Kayode
  • 61'
    Erkan Kas
    2-3
  • 75'
    2-3
    Francis Nzaba
  • 76'
    Eren Karadag
    2-3
  • 76'
    2-3
    Sakib Aytac
  • 76'
    Ferhat Yazgan
    2-3
  • 88'
    Ferhat Yazgan goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    Sakib Aytac
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Corum Belediyespor vs Erokspor: Số liệu thống kê

  • Corum Belediyespor
    Erokspor
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    359
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kocaelispor 33 19 9 5 53 28 25 66 H H H T H T
2 Karagumruk 33 17 8 8 52 32 20 59 B T H T T B
3 Genclerbirligi 33 16 9 8 45 33 12 57 H B B T T T
4 Erzurum BB 33 16 7 10 46 28 18 55 B T T T B H
5 Bandirmaspor 33 15 10 8 46 41 5 55 T H T H H T
6 Istanbulspor 33 16 4 13 54 33 21 52 T B T T T B
7 Keciorengucu 33 13 9 11 55 44 11 48 H B B B T T
8 Boluspor 33 13 9 11 42 34 8 48 T T B H B T
9 76 Igdir Belediye spor 33 13 9 11 38 30 8 48 T H T H H T
10 Erokspor 33 12 12 9 49 42 7 48 H H T T H T
11 Corum Belediyespor 33 12 12 9 44 37 7 48 B T T H H H
12 Amedspor 33 11 15 7 37 30 7 48 H T B T H H
13 Umraniyespor 33 12 10 11 43 38 5 46 H T T H H B
14 Pendikspor 33 12 9 12 40 41 -1 45 T B B H H T
15 Sakaryaspor 33 10 12 11 44 49 -5 42 B H T B T B
16 Ankaragucu 33 11 5 17 40 42 -2 38 T H B B B B
17 Manisa BB Spor 33 11 5 17 41 46 -5 38 B H T B B H
18 S.Urfaspor 33 10 7 16 41 48 -7 37 B H B B T B
19 Adanaspor 33 6 9 18 28 56 -28 27 T B B B B B
20 Yeni Malatyaspor 33 0 0 33 12 118 -106 -21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation