Kết quả Umraniyespor vs Pendikspor, 17h30 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32

  • Umraniyespor vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 34'
    Engjell Hoti
    0-0
  • 90'
    Cebio Soukou
    0-0
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Umraniyespor vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • Umraniyespor
    Pendikspor
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kocaelispor 33 19 9 5 53 28 25 66 H H H T H T
2 Karagumruk 33 17 8 8 52 32 20 59 B T H T T B
3 Genclerbirligi 33 16 9 8 45 33 12 57 H B B T T T
4 Erzurum BB 33 16 7 10 46 28 18 55 B T T T B H
5 Bandirmaspor 33 15 10 8 46 41 5 55 T H T H H T
6 Istanbulspor 33 16 4 13 54 33 21 52 T B T T T B
7 Keciorengucu 33 13 9 11 55 44 11 48 H B B B T T
8 Boluspor 33 13 9 11 42 34 8 48 T T B H B T
9 76 Igdir Belediye spor 33 13 9 11 38 30 8 48 T H T H H T
10 Erokspor 33 12 12 9 49 42 7 48 H H T T H T
11 Corum Belediyespor 33 12 12 9 44 37 7 48 B T T H H H
12 Amedspor 33 11 15 7 37 30 7 48 H T B T H H
13 Umraniyespor 33 12 10 11 43 38 5 46 H T T H H B
14 Pendikspor 33 12 9 12 40 41 -1 45 T B B H H T
15 Sakaryaspor 33 10 12 11 44 49 -5 42 B H T B T B
16 Ankaragucu 33 11 5 17 40 42 -2 38 T H B B B B
17 Manisa BB Spor 33 11 5 17 41 46 -5 38 B H T B B H
18 S.Urfaspor 33 10 7 16 41 48 -7 37 B H B B T B
19 Adanaspor 33 6 9 18 28 56 -28 27 T B B B B B
20 Yeni Malatyaspor 33 0 0 33 12 118 -106 -21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation