Kết quả Szeged Csanad vs Gyirmot SE, 22h00 ngày 29/09
Kết quả Szeged Csanad vs Gyirmot SE
Đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Phong độ Gyirmot SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.97O 2.25
0.90U 2.25
0.891
2.00X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szeged Csanad vs Gyirmot SE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 8
-
Szeged Csanad vs Gyirmot SE: Diễn biến chính
-
24'David Markvart0-0
-
37'0-0Mark Madarasz
-
41'Mark Konczey0-0
-
46'0-1
nbsp;Mate Adamcsek
-
48'Martin Palincsar
nbsp;
1-1 -
49'Aron Papp1-1
-
57'1-1Mate Adamcsek
-
78'1-1Roland Ugrai
-
80'1-1Bence Lanyi
-
81'Zoltan Szilagyi1-1
-
85'1-1Dominik Kovács
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szeged Csanad vs Gyirmot SE: Số liệu thống kê
-
Szeged CsanadGyirmot SE
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
149Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
94Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
2 | Kazincbarcika | 20 | 10 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | H T H H T H |
3 | Szentlorinc SE | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 33 | B T H H T T |
4 | Vasas | 20 | 10 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 33 | B H H T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H B B B B |
6 | Szeged Csanad | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T B H T |
7 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
8 | Mezokovesd Zsory | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B T H H T B |
9 | Gyirmot SE | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 24 | B T H B H H |
10 | BVSC Zuglo | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B B H H B |
11 | FC Ajka | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 | T T B B B B |
13 | SOROKSAR | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 23 | H B H B H B |
14 | Bekescsaba | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H T T B B |
15 | Budapest Honved | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 31 | -4 | 22 | T B T T B T |
16 | Tatabanya | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B B B T T |