Kết quả Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ, 19h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 11

  • Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;
  • 16'
    0-2
    goalnbsp;
  • 29'
    0-3
    goalnbsp;
  • 35'
    0-4
    goalnbsp;
  • 53'
    0-5
    goalnbsp;
  • 79'
    0-6
    goalnbsp;
  • BXH VĐQG Hungary nữ
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Số liệu thống kê

  • Szetomeharry Nữ
    Ferencvarosi TC Nữ
  • 1
    Phạt góc
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    166
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    134
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 12 11 0 1 35 4 31 33 T T T T B T
2 Ferencvarosi TC (W) 12 10 0 2 42 8 34 30 T B B T T T
3 Puskas Akademia (W) 12 10 0 2 24 8 16 30 B T T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 12 9 0 3 31 7 24 27 T T T T T B
5 Budapest Honved Woman's 12 6 1 5 15 17 -2 19 T B B T T T
6 Diosgyori VTK (W) 12 4 3 5 15 19 -4 15 T T T B H B
7 Szetomeharry (W) 12 4 1 7 12 25 -13 13 T B T B B B
8 Pecsi MFC (W) 11 3 3 5 12 19 -7 12 B B T B B H
9 Victoria Boys (W) 12 3 2 7 9 34 -25 11 B B B T B B
10 Szekszard UFC (W) 11 2 3 6 17 19 -2 9 B B T T B B
11 Soroksar (W) 12 1 1 10 5 32 -27 4 B B B B T B
12 Astra Hungary (W) 12 1 0 11 4 29 -25 3 B B B B B T