Kết quả KR Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer, 00h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Liên Đoàn Iceland 2024 » vòng Group

  • KR Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Johann Arni Gunnarsson
  • 18'
    Alex Thor Hauksson
    0-0
  • 26'
    Finnur Tomas Palmason
    0-0
  • 26'
    Lukas Magni Magnason
    0-0
  • 26'
    0-0
    Daniel Laxdal
  • 45'
    Benony Andresson goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    Andri Adolphsson
  • 62'
    1-1
    goalnbsp;Emil Atlason
  • 68'
    1-1
    Heidar Aegisson
  • BXH Cúp Liên Đoàn Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • KR Reykjavik vs Stjarnan Gardabaer: Số liệu thống kê

  • KR Reykjavik
    Stjarnan Gardabaer
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    101
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thor Akureyri 5 4 1 0 17 3 14 13
2 KR Reykjavik 5 3 1 1 13 9 4 10
3 Fjolnir 5 2 2 1 9 8 1 8
4 Stjarnan Gardabaer 5 1 3 1 8 8 0 6
5 UMF Njardvik 5 0 2 3 5 14 -9 2
6 HK Kopavogs 5 0 1 4 4 14 -10 1