Kết quả Throttur Vogum vs UMF Selfoss, 02h15 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 16

  • Throttur Vogum vs UMF Selfoss: Diễn biến chính

  • 51'
    Olafur Orn Eyjolfsson goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Johann Thor Arnarsson goalnbsp;
    2-0
  • 80'
    2-1
    goalnbsp;Aron Fannar Birgisson
  • 83'
    Asgeir Marteinsson goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Eidur Baldvinsson goalnbsp;
    4-1
  • BXH Hạng 2 Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Throttur Vogum vs UMF Selfoss: Số liệu thống kê

  • Throttur Vogum
    UMF Selfoss
  • 7
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 UMF Selfoss 21 16 2 3 49 25 24 50 B T T T T T
2 Volsungur husavik 21 12 4 5 42 26 16 40 T T T H T H
3 Throttur Vogum 21 12 3 6 55 33 22 39 T T T T T H
4 Vikingur Olafsvik 21 11 6 4 47 29 18 39 T B T T T H
5 Fjardabyggd Leiknir 21 11 2 8 49 38 11 35 T B T B H T
6 Haukar Hafnarfjordur 21 9 3 9 40 39 1 30 B T B B H T
7 HotturHuginn 21 8 3 10 38 48 -10 27 T B B B B B
8 KFR Aegir 21 6 6 9 27 33 -6 24 T B T H H H
9 KF Gardabaer 21 5 5 11 36 42 -6 20 B H B T B B
10 Kormakur 21 5 4 12 18 39 -21 19 B H B B B B
11 KF Fjallabyggdar 21 5 3 13 24 47 -23 18 B T B T B B
12 Reynir Sandgerdi 21 4 3 14 27 53 -26 15 B B B B H T

Upgrade Team Relegation