Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Kordrengir, 03h00 ngày 03/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Iceland 2022 » vòng 20

  • Grotta Seltjarnarnes vs Kordrengir: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Morten Ohlsen Hansen
  • 57'
    Ívan Óli Santos goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Sverrir Pall Hjaltested
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Axel Freyr Harðarson
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Grotta Seltjarnarnes vs Kordrengir: Số liệu thống kê

  • Grotta Seltjarnarnes
    Kordrengir
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Iceland 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fylkir 22 16 3 3 63 23 40 51 T T T T T B
2 HK Kopavogs 22 15 1 6 46 30 16 46 B B T T B T
3 Grotta Seltjarnarnes 22 12 1 9 42 33 9 37 T T B B T T
4 Fjolnir 22 11 3 8 50 37 13 36 T B T B B T
5 Kordrengir 22 9 6 7 36 30 6 33 T T B T T T
6 UMF Selfoss 22 9 5 8 41 39 2 32 B B B T H T
7 Thor Akureyri 22 9 3 10 31 35 -4 30 T B H T B T
8 Afturelding 22 8 5 9 39 38 1 29 T T H B B B
9 Vestri 22 7 7 8 36 44 -8 28 B T H H H B
10 Grindavik 22 7 6 9 43 45 -2 27 B T H B T B
11 KV Reykjavik 22 5 3 14 27 52 -25 18 B B T H T B
12 Throttur Vogum 22 1 3 18 8 56 -48 6 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team