Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs UMF Njardvik, 21h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 15

  • IBV Vestmannaeyjar vs UMF Njardvik: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Kaj Leo Bartalsstovu
  • 50'
    Sigurdur Arnar Magnusson
    0-1
  • 56'
    Jon Ingason
    0-1
  • 63'
    0-1
    Bjorn Aron Bjornsson
  • 79'
    Oliver Heidarsson goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Oliver Heidarsson goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Freysteinn Gudnason
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • IBV Vestmannaeyjar vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê

  • IBV Vestmannaeyjar
    UMF Njardvik
  • 17
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation