Kết quả Fylkir (W) vs Augnablik (W), 02h15 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2023 » vòng 15

  • Fylkir Nữ vs Augnablik Nữ: Diễn biến chính

  • 16'
    goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    2-1
    goalnbsp;
  • 25'
    goalnbsp;
    3-1
  • 28'
    goalnbsp;
    4-1
  • 34'
    Guðrún Karítas Sigurðardóttir goalnbsp;
    5-1
  • 48'
    goalnbsp;
    6-1
  • 79'
    goalnbsp;
    7-1
  • BXH Hạng nhất nữ Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Fylkir Nữ vs Augnablik Nữ: Số liệu thống kê

  • Fylkir Nữ
    Augnablik Nữ
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik (W) 18 12 3 3 54 24 30 39 T H T T B B
2 Fylkir (W) 18 12 2 4 53 24 29 38 T T T B T T
3 Grotta (W) 18 10 3 5 55 33 22 33 T H T T T B
4 HK Kopavogur (W) 17 10 2 5 40 24 16 32 B T T T B T
5 Afturelding (W) 18 8 5 5 36 29 7 29 T B H T H H
6 Grindavik (W) 18 8 4 6 39 38 1 28 B T B B T T
7 Fram Reykjavik (W) 18 6 4 8 27 35 -8 22 T H H B H T
8 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 5 3 10 35 44 -9 18 B T H B B H
9 KR Reykjavik (W) 18 3 1 14 22 54 -32 10 B B B B T B
10 Augnablik (W) 17 1 1 15 17 73 -56 4 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team