Đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W), 21h00 ngày 12/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)

Lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 3 0 0 3
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Augnablik (W) (sân nhà) 2 0 0 2
Augnablik (W) (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Augnablik (W) thắng
Bại: là số trận Augnablik (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Augnablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik (W) 18 12 3 3 54 24 30 39 T H T T B B
2 Fylkir (W) 18 12 2 4 53 24 29 38 T T T B T T
3 Grotta (W) 18 10 3 5 55 33 22 33 T H T T T B
4 HK Kopavogur (W) 17 10 2 5 40 24 16 32 B T T T B T
5 Afturelding (W) 18 8 5 5 36 29 7 29 T B H T H H
6 Grindavik (W) 18 8 4 6 39 38 1 28 B T B B T T
7 Fram Reykjavik (W) 18 6 4 8 27 35 -8 22 T H H B H T
8 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 5 3 10 35 44 -9 18 B T H B B H
9 KR Reykjavik (W) 18 3 1 14 22 54 -32 10 B B B B T B
10 Augnablik (W) 17 1 1 15 17 73 -56 4 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: