Đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ, 21h00 ngày 20/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2025: IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ

Lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 1 0 0 1
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IA Akranes Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
IA Akranes Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IA Akranes NữFjardab Hottur Leiknir Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 10 8 1 1 37 17 20 25 T T T T T T
2 Afturelding (W) 10 6 1 3 16 11 5 19 T B T T T B
3 Grotta (W) 10 5 3 2 17 14 3 18 B B T H T T
4 IA Akranes (W) 10 5 0 5 16 18 -2 15 T B B T T B
5 HK Kopavogur (W) 10 4 2 4 23 15 8 14 T T T B B B
6 IBV Vestmannaeyjar (W) 10 4 1 5 17 18 -1 13 B T T B T T
7 Grindavik (W) 10 4 1 5 12 16 -4 13 T T B B T B
8 Fram Reykjavik (W) 10 3 3 4 21 20 1 12 B B B T B H
9 UMF Selfoss (W) 10 2 3 5 11 16 -5 9 B T B H B B
10 IR Reykjavik (W) 10 1 1 8 10 35 -25 4 B B B B B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: