Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UMF Njardvik vs Fjolnir, 02h15 ngày 05/6
Kết quả UMF Njardvik vs Fjolnir
Đối đầu UMF Njardvik vs Fjolnir
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: UMF Njardvik vs Fjolnir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs Fjolnir trước đây
-
15/08/2024UMF Njardvik0 - 0Fjolnir0 - 0D
-
07/06/2024Fjolnir4 - 2UMF Njardvik3 - 1L
-
16/09/2023Fjolnir4 - 0UMF Njardvik1 - 0L
-
13/07/2023UMF Njardvik1 - 1Fjolnir0 - 1D
-
10/08/2019UMF Njardvik1 - 1Fjolnir1 - 0D
-
01/06/2019Fjolnir1 - 0UMF Njardvik0 - 0L
-
11/09/2010Fjolnir3 - 0UMF Njardvik2 - 0L
-
10/07/2010UMF Njardvik1 - 0Fjolnir1 - 0W
-
01/03/2024UMF Njardvik0 - 3Fjolnir0 - 2L
-
14/04/2022UMF Njardvik1 - 1Fjolnir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UMF Njardvik vs Fjolnir
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs Fjolnir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs Fjolnir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Njardvik vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Njardvik (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
UMF Njardvik (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UMF Njardvik thắng
Bại: là số trận UMF Njardvik thua
Thắng: là số trận UMF Njardvik thắng
Bại: là số trận UMF Njardvik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UMF Njardvik và Fjolnir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 11 | H T H T T |
2 | IR Reykjavik | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T H H T T |
3 | Thor Akureyri | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 10 | H T B T T |
4 | Throttur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
5 | Keflavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 9 | T B T T B |
6 | HK Kopavogs | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T B T |
7 | Grindavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 4 | 7 | B H T B T |
8 | Volsungur husavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B |
9 | Fylkir | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T H B B |
10 | UMF Selfoss | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | T B B B B |
11 | Fjolnir | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B |
12 | Leiknir Reykjavik | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 18 | -14 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland