Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KR Reykjavik vs Fram Reykjavik, 02h30 ngày 24/5
Kết quả KR Reykjavik vs Fram Reykjavik
Đối đầu KR Reykjavik vs Fram Reykjavik
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2025: KR Reykjavik vs Fram Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fram Reykjavik trước đây
-
14/12/2024Fram Reykjavik1 - 3KR Reykjavik1 - 1W
-
14/12/2022KR Reykjavik3 - 3Fram Reykjavik0 - 3D
-
29/09/2024KR Reykjavik7 - 1Fram Reykjavik4 - 0W
-
12/07/2024Fram Reykjavik1 - 0KR Reykjavik0 - 0L
-
20/04/2024KR Reykjavik0 - 1Fram Reykjavik0 - 1L
-
14/08/2023KR Reykjavik3 - 2Fram Reykjavik2 - 0W
-
23/05/2023Fram Reykjavik1 - 2KR Reykjavik0 - 2W
-
20/07/2022KR Reykjavik1 - 1Fram Reykjavik0 - 1D
-
21/04/2022Fram Reykjavik1 - 4KR Reykjavik0 - 3W
-
13/01/2024KR Reykjavik4 - 2Fram Reykjavik1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Fram Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fram Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fram Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp trước mùa giải Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Iceland | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Fram Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
KR Reykjavik (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Fram Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T T H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | T B H T T H |
3 | Vestri | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T T B |
4 | KR Reykjavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 10 | H H T H T B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B B B T H |
6 | Afturelding | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T B T B T |
7 | Valur Reykjavik | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 | H T H B T B |
8 | Fram Reykjavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B T B B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | H T T B B H |
10 | Hafnarfjordur | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 7 | B H B T B T |
11 | Akranes | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B T B B |
12 | KA Akureyri | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland