Đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ, 01h00 ngày 16/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iceland nữ 2025: Valur Nữ vs Fylkir Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Iceland nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 21/8/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 5 4 1 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 2 0 0
Cúp nữ Reykjavik Iceland 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Valur Nữ (sân nhà) 5 4 1 0
Valur Nữ (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur NữFylkir Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur (W) 16 14 1 1 42 14 28 43 T T T T T H
2 Breidablik (W) 16 14 0 2 38 7 31 42 T T T T B T
3 Thor KA Akureyri (W) 16 9 1 6 36 24 12 28 B T B T H B
4 Vikingur Reykjavik (W) 16 7 5 4 23 24 -1 26 H B T H T T
5 Hafnarfjordur (W) 16 7 1 8 24 29 -5 22 T B B B B T
6 Trottur Reykjavik (W) 16 6 2 8 19 22 -3 20 B B T H T T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 16 6 2 8 19 30 -11 20 T H B T T H
8 Tindastoll Neisti (W) 16 3 3 10 18 35 -17 12 B H B B H B
9 Fylkir (W) 16 2 3 11 15 30 -15 9 H B T B B B
10 Keflavik (W) 16 3 0 13 12 31 -19 9 B T B B B B

Cập nhật: