Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur, 03h00 ngày 17/5
Kết quả KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur
Đối đầu KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Phong độ Haukar Hafnarfjordur gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur trước đây
-
21/07/2024Haukar Hafnarfjordur0 - 4KF Gardabaer0 - 2W
-
11/05/2024KF Gardabaer0 - 1Haukar Hafnarfjordur0 - 1L
-
20/08/2023KF Gardabaer1 - 3Haukar Hafnarfjordur0 - 1L
-
11/06/2023Haukar Hafnarfjordur1 - 3KF Gardabaer0 - 2W
-
19/03/2022Haukar Hafnarfjordur2 - 1KF Gardabaer2 - 0L
-
20/03/2021Haukar Hafnarfjordur5 - 3KF Gardabaer4 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
Iceland B | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Haukar Hafnarfjordur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Gardabaer (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
KF Gardabaer (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Gardabaer và Haukar Hafnarfjordur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardabyggd Leiknir | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 6 | T T |
2 | Throttur Vogum | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Vikingur Olafsvik | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Kari Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | Kormakur | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T |
7 | UMF Vidir | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
8 | HotturHuginn | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Dalvik Reynir | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
10 | KFR Aegir | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | KF Gardabaer | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland