Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Gardabaer vs HotturHuginn, 21h00 ngày 31/5
Kết quả KF Gardabaer vs HotturHuginn
Đối đầu KF Gardabaer vs HotturHuginn
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Phong độ HotturHuginn gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: KF Gardabaer vs HotturHuginn
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs HotturHuginn trước đây
-
12/04/2025HotturHuginn3 - 1KF Gardabaer2 - 1L
-
26/07/2024KF Gardabaer2 - 5HotturHuginn1 - 0L
-
18/05/2024HotturHuginn3 - 2KF Gardabaer1 - 1L
-
29/07/2023HotturHuginn4 - 1KF Gardabaer2 - 1L
-
21/05/2023KF Gardabaer2 - 1HotturHuginn1 - 0W
-
27/08/2021KF Gardabaer4 - 2HotturHuginn1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KF Gardabaer vs HotturHuginn
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs HotturHuginn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs HotturHuginn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iceland B | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Iceland | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 4 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs HotturHuginn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Gardabaer (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KF Gardabaer (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Gardabaer và HotturHuginn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 7 | T T H B |
4 | Dalvik Reynir | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B T B T |
5 | KFR Aegir | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Grotta Seltjarnarnes | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Kormakur | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T |
8 | Vikingur Olafsvik | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 | H T H B |
9 | UMF Vidir | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
10 | Kari Akranes | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B B |
11 | KF Gardabaer | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B B |
12 | HotturHuginn | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland