Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 21h00 ngày 08/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: KR Reykjavik Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ

Lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ trước đây

  • 10/08/2022
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    3 - 1
    KR Reykjavik (W)
    0 - 1
    L
  • 10/05/2022
    KR Reykjavik (W)
    0 - 2
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    0 - 1
    L
  • 10/09/2020
    KR Reykjavik (W)
    3 - 0
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    2 - 0
    W
  • 10/08/2019
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    2 - 4
    KR Reykjavik (W)
    1 - 3
    W
  • 22/05/2019
    KR Reykjavik (W)
    2 - 1
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    2 - 0
    W
  • 18/07/2018
    KR Reykjavik (W)
    3 - 2
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    0 - 1
    W
  • 19/05/2018
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    2 - 0
    KR Reykjavik (W)
    0 - 0
    L
  • 28/06/2017
    KR Reykjavik (W)
    0 - 2
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    0 - 1
    L
  • 29/04/2017
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    1 - 0
    KR Reykjavik (W)
    0 - 0
    L
  • 20/02/2022
    KR Reykjavik (W)
    3 - 2
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 9 4 0 5
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KR Reykjavik Nữ (sân nhà) 6 4 0 2
KR Reykjavik Nữ (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 UMF Selfoss (W) 1 1 0 0 7 0 7 3
2 IH Hafnarfjordur (W) 1 1 0 0 5 1 4 3
3 Alftanes (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
4 Fjolnir (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
5 KH Hlidarendi (W) 2 0 0 2 2 7 -5 0
6 UMF Sindri Hofn (W) 1 0 0 1 0 7 -7 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 IA Akranes (W) 3 3 0 0 12 5 7 9
2 Haukar (W) 4 3 0 1 10 9 1 9
3 HK Kopavogur (W) 4 2 0 2 7 7 0 6
4 IBV Vestmannaeyjar (W) 2 1 0 1 4 3 1 3
5 KR Reykjavik (W) 3 1 0 2 9 10 -1 3
6 Afturelding (W) 3 1 0 2 7 10 -3 3
7 Grotta (W) 3 1 0 2 3 6 -3 3
8 Njardvik Grindavik (W) 2 0 0 2 2 4 -2 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Valur (W) 3 3 0 0 15 1 14 9
2 Trottur Reykjavik (W) 3 2 1 0 10 3 7 7
3 Thor KA Akureyri (W) 3 2 0 1 15 3 12 6
4 Fram Reykjavik (W) 5 1 1 3 4 14 -10 4
5 Fylkir (W) 3 1 0 2 3 11 -8 3
6 Tindastoll Neisti (W) 3 0 0 3 1 16 -15 0
Cập nhật: