Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Afturelding vs Valur Reykjavik, 23h15 ngày 29/5
Kết quả Afturelding vs Valur Reykjavik
Nhận định, Soi kèo UMF Afturelding vs Valur, 23h15 ngày 29/05: Thế trận giằng co
Đối đầu Afturelding vs Valur Reykjavik
Phong độ Afturelding gần đây
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Afturelding vs Valur Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afturelding vs Valur Reykjavik trước đây
-
18/05/2024Afturelding1 - 3Valur Reykjavik1 - 2L
-
04/06/2010Valur Reykjavik2 - 1Afturelding1 - 1L
-
13/03/2021Valur Reykjavik3 - 0Afturelding1 - 0L
-
14/03/2019Valur Reykjavik6 - 0Afturelding2 - 0L
-
18/03/2009Valur Reykjavik3 - 1Afturelding1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Afturelding vs Valur Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Valur Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Valur Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Valur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Afturelding (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afturelding và Valur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B H T T H T |
2 | Vestri | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T T B T |
3 | Breidablik | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T T H T T B |
4 | Valur Reykjavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 12 | T H B T B T |
5 | Fram Reykjavik | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B T B B T T |
6 | KR Reykjavik | 8 | 2 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 10 | H T H T B B |
7 | Hafnarfjordur | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | H B T B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | B B B T H B |
9 | Afturelding | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B T B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | T T B B H B |
11 | KA Akureyri | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B B H T |
12 | Akranes | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland