Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik, 21h00 ngày 14/6
Kết quả HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik
Đối đầu HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik
Phong độ HotturHuginn gần đây
Phong độ Vikingur Olafsvik gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik trước đây
-
25/08/2024HotturHuginn1 - 3Vikingur Olafsvik1 - 2L
-
23/06/2024Vikingur Olafsvik4 - 2HotturHuginn1 - 1L
-
15/07/2023Vikingur Olafsvik1 - 1HotturHuginn0 - 0D
-
13/05/2023HotturHuginn0 - 0Vikingur Olafsvik0 - 0D
-
06/08/2022Vikingur Olafsvik1 - 1HotturHuginn0 - 0D
-
28/05/2022HotturHuginn0 - 0Vikingur Olafsvik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Vikingur Olafsvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
HotturHuginn (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HotturHuginn và Vikingur Olafsvik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T T T T T |
2 | Throttur Vogum | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T T T B B |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | B T T H T T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T T B H T |
5 | Dalvik Reynir | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B T B T T B |
6 | Vikingur Olafsvik | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | T H B B H T |
7 | Kormakur | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | T B T T B B |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 8 | T H B B H B |
9 | UMF Vidir | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B B T H B T |
10 | KF Gardabaer | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B B B T B T |
11 | Kari Akranes | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 6 | T B B B T B |
12 | HotturHuginn | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 20 | -15 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland