Kết quả HK Kopavogs vs Fylkir, 00h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 3

  • HK Kopavogs vs Fylkir: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Thordur Gunnar Hafthorsson
  • 44'
    Atli Arnarson
    0-0
  • 45'
    eythorsson birkir(OW)
    1-0
  • 47'
    1-1
    goalnbsp;Thoroddur Vikingsson (Assist:Arnor Breki Asthorsson)
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Benedikt Darius Gardarsson
  • 65'
    Hakon Ingi Jonsson nbsp;
    Atli Arnarson nbsp;
    1-2
  • 65'
    Tareq Shihab nbsp;
    Eidur Gauti Saebjornsson nbsp;
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Emil Asmundsson
    nbsp;Nikulás Val Gunnarsson
  • 74'
    George Nunn nbsp;
    Dagur orn Fjeldsted nbsp;
    1-2
  • 76'
    Thorsteinn Antonsson
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Stefan Stefansson
    nbsp;Benedikt Darius Gardarsson
  • 83'
    1-2
    nbsp;Arnar Numi Gislason
    nbsp;Sigurbergur Aki Jorundsson
  • 85'
    Tareq Shihab
    1-2
  • 88'
    Brynjar Snaer Palsson nbsp;
    Ivar Orn Jonsson nbsp;
    1-2
  • 88'
    Tumi Thorvarsson nbsp;
    Birnir Breki Burknason nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Orri Sveinn Stefansson
  • 90'
    Birkir Valur Jonsson
    1-2
  • 90'
    Brynjar Snaer Palsson goalnbsp;
    2-2
  • HK Kopavogs vs Fylkir: Đội hình chính và dự bị

  • HK Kopavogs4-2-3-1
    1
    Christoffer Petersen
    21
    Ivar Orn Jonsson
    4
    Leifur Andri Leifsson
    5
    Thorsteinn Antonsson
    6
    Birkir Valur Jonsson
    18
    Atli Arnarson
    8
    Arnthor Ari Atlason
    22
    Dagur orn Fjeldsted
    9
    Eidur Gauti Saebjornsson
    19
    Birnir Breki Burknason
    30
    Atli Thor Jonasson
    25
    Thoroddur Vikingsson
    10
    Benedikt Darius Gardarsson
    11
    Thordur Gunnar Hafthorsson
    9
    Mathias Praest
    20
    Sigurbergur Aki Jorundsson
    18
    Nikulás Val Gunnarsson
    17
    eythorsson birkir
    5
    Orri Sveinn Stefansson
    2
    Asgeir Eyporsson
    27
    Arnor Breki Asthorsson
    1
    Olafur Kristofer Helgason
    Fylkir4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Hakon Ingi Jonsson
    7George Nunn
    20Isak Aron Omarsson
    14Brynjar Snaer Palsson
    23Tareq Shihab
    12Stefan Stefansson
    28Tumi Thorvarsson
    Emil Asmundsson 16
    Arnar Numi Gislason 19
    Gudmundur Rafn Ingason 12
    Theodor Oskarsson 14
    Gudmar Gauti Saevarsson 21
    Stefan Stefansson 4
    Tyrfingsson Gudmundur 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rúnar Páll Sigmundsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • HK Kopavogs vs Fylkir: Số liệu thống kê

  • HK Kopavogs
    Fylkir
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 369
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    146
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs