Kết quả Valur Reykjavik vs KR Reykjavik, 02h15 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 22

  • Valur Reykjavik vs KR Reykjavik: Diễn biến chính

  • 14'
    Lukas Logi Heimisson (Assist:Jonatan Ingi Jonsson) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Lukas Logi Heimisson (Assist:Jonatan Ingi Jonsson) goalnbsp;
    2-0
  • 28'
    Lukas Logi Heimisson
    2-0
  • 32'
    2-0
    Luke Morgan Conrad Rae
  • 46'
    2-0
    nbsp;Styrmisson Birgir
    nbsp;Atli Sigurjonsson
  • 56'
    Patrick Pedersen
    2-0
  • 56'
    Kristinn Freyr Sigurdsson
    2-0
  • 56'
    2-0
    Aron Sigurdarson
  • 56'
    2-0
    Astbjorn Thordarson
  • 60'
    2-1
    goalnbsp;Aron Sigurdarson (Assist:Benony Andresson)
  • 70'
    2-1
    nbsp;Alex Thor Hauksson
    nbsp;Theodor Elmar Bjarnason
  • 73'
    Tryggvi Hrafn Haraldsson nbsp;
    Albin Skoglund nbsp;
    2-1
  • 75'
    Patrick Pedersen goalnbsp;
    3-1
  • 80'
    Sigurdur Egill Larusson nbsp;
    Lukas Logi Heimisson nbsp;
    3-1
  • 85'
    3-1
    nbsp;Jon Arnar Sigurdsson
    nbsp;Aron Albertsson
  • 85'
    3-1
    nbsp;Gyrdir Hrafn Gudbrandsson
    nbsp;Axel Oskar Andresson
  • 90'
    Orri Hrafn Kjartansson nbsp;
    Patrick Pedersen nbsp;
    3-1
  • 90'
    Tryggvi Hrafn Haraldsson (Assist:Orri Hrafn Kjartansson) goalnbsp;
    4-1
  • Valur Reykjavik vs KR Reykjavik: Đội hình chính và dự bị

  • Valur Reykjavik4-3-3
    31
    Ogmundur Kristinsson
    3
    Hordur Ingi Gunnarsson
    21
    Jakob Palsson
    20
    Orri Sigurdur Omarsson
    2
    Birkir Mar Saevarsson
    17
    Lukas Logi Heimisson
    10
    Kristinn Freyr Sigurdsson
    8
    Jonatan Ingi Jonsson
    14
    Albin Skoglund
    9
    Patrick Pedersen
    23
    Gylfi Sigurdsson
    17
    Luke Morgan Conrad Rae
    9
    Benony Andresson
    11
    Aron Sigurdarson
    4
    Jóhannes Kristinn Bjarnason
    16
    Theodor Elmar Bjarnason
    29
    Aron Albertsson
    2
    Astbjorn Thordarson
    3
    Axel Oskar Andresson
    7
    Finnur Tomas Palmason
    23
    Atli Sigurjonsson
    12
    Guy Smith
    KR Reykjavik4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Helber Josua Catano
    12Tryggvi Hrafn Haraldsson
    19Orri Hrafn Kjartansson
    27Mattias Kjeld
    11Sigurdur Egill Larusson
    1Frederik Schram
    5Emil Nonnu Sigurbjornsson
    Gyrdir Hrafn Gudbrandsson 15
    Alex Thor Hauksson 6
    Sigurpall Soren Ingolfsson 1
    Alexander Palmason 26
    Jon Arnar Sigurdsson 25
    Styrmisson Birgir 5
    Eythor Aron Wohler 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arnar Gretarsson
    Rúnar Kristinsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Valur Reykjavik vs KR Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Valur Reykjavik
    KR Reykjavik
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    428
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    164
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    98
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs