Kết quả Vestri vs Fylkir, 21h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 21

  • Vestri vs Fylkir: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Emil Asmundsson
  • 57'
    0-0
    nbsp;Halldor Jon Sigurdur Thordarson
    nbsp;Emil Asmundsson
  • 68'
    Elvar Baldvinsson nbsp;
    Eidur Aron Sigurbjornsson nbsp;
    0-0
  • 74'
    Ibrahima Balde nbsp;
    Silas Songani nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Thoroddur Vikingsson
    nbsp;Nikulás Val Gunnarsson
  • 82'
    Jeppe Pedersen nbsp;
    Petur Bjarnason nbsp;
    0-0
  • 82'
    Vladimir Tufegdzic nbsp;
    Gunnar Jonas Hauksson nbsp;
    0-0
  • 82'
    Andri Runar Bjarnason nbsp;
    Benedikt Waren nbsp;
    0-0
  • 85'
    Vladimir Tufegdzic
    0-0
  • 89'
    Jeppe Pedersen
    0-0
  • 90'
    Morten Hansen
    0-0
  • 90'
    Gudmundur Arnar Svavarsson
    0-0
  • Vestri vs Fylkir: Đội hình chính và dự bị

  • Vestri5-4-1
    30
    William Eskelinen
    15
    Gudmundur Arnar Svavarsson
    20
    Jeppe Gertsen
    32
    Eidur Aron Sigurbjornsson
    2
    Morten Hansen
    22
    Elmar Atli Gardarsson
    11
    Benedikt Waren
    17
    Gunnar Jonas Hauksson
    4
    Fatai Gbadamosi
    23
    Silas Songani
    19
    Petur Bjarnason
    11
    Thordur Gunnar Hafthorsson
    18
    Nikulás Val Gunnarsson
    24
    Sigurbergur Aki Jorundsson
    9
    Mathias Praest
    8
    Ragnar Bragi Sveinsson
    16
    Emil Asmundsson
    17
    eythorsson birkir
    5
    Orri Sveinn Stefansson
    2
    Asgeir Eyporsson
    27
    Arnor Breki Asthorsson
    1
    Olafur Kristofer Helgason
    Fylkir4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Ibrahima Balde
    3Elvar Baldvinsson
    9Andri Runar Bjarnason
    77Sergine Fall
    28Jeppe Pedersen
    1Benjamin Schubert
    7Vladimir Tufegdzic
    Gudmundur Rafn Ingason 12
    Dadi Olafsson 7
    Theodor Oskarsson 14
    Stefan Stefansson 4
    Halldor Jon Sigurdur Thordarson 80
    Tyrfingsson Gudmundur 70
    Thoroddur Vikingsson 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Smari Lamude
    Rúnar Páll Sigmundsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Vestri vs Fylkir: Số liệu thống kê

  • Vestri
    Fylkir
  • 13
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs