Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PSIS Semarang vs Barito Putera, 16h00 ngày 24/5
Kết quả PSIS Semarang vs Barito Putera
Đối đầu PSIS Semarang vs Barito Putera
Phong độ PSIS Semarang gần đây
Phong độ Barito Putera gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: PSIS Semarang vs Barito Putera
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSIS Semarang vs Barito Putera trước đây
-
29/12/2024Barito Putera0 - 0PSIS Semarang0 - 0D
-
29/03/2024Barito Putera0 - 0PSIS Semarang0 - 0D
-
22/09/2023PSIS Semarang1 - 0Barito Putera0 - 0W
-
26/03/2023Barito Putera3 - 0PSIS Semarang2 - 0L
-
06/08/2022PSIS Semarang2 - 1Barito Putera2 - 1W
-
10/02/2022PSIS Semarang1 - 2Barito Putera1 - 2L
-
20/10/2021Barito Putera0 - 1PSIS Semarang0 - 0W
-
22/10/2019Barito Putera2 - 0PSIS Semarang1 - 0L
-
30/06/2019PSIS Semarang0 - 0Barito Putera0 - 0D
-
21/03/2021PSIS Semarang3 - 3Barito Putera3 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PSIS Semarang vs Barito Putera
- Thống kê lịch sử đối đầu PSIS Semarang vs Barito Putera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSIS Semarang vs Barito Putera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSIS Semarang vs Barito Putera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSIS Semarang (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
PSIS Semarang (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSIS Semarang thắng
Bại: là số trận PSIS Semarang thua
Thắng: là số trận PSIS Semarang thắng
Bại: là số trận PSIS Semarang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSIS Semarang và Barito Putera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 33 | 18 | 12 | 3 | 57 | 31 | 26 | 66 | H T T B H H |
2 | Dewa United FC | 33 | 16 | 10 | 7 | 61 | 33 | 28 | 58 | H T B H T H |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 33 | 15 | 11 | 7 | 48 | 33 | 15 | 56 | T H T T B T |
4 | Persebaya Surabaya | 33 | 15 | 11 | 7 | 40 | 35 | 5 | 56 | H T H H H H |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 33 | 12 | 14 | 7 | 46 | 34 | 12 | 50 | T H B B T T |
7 | Persija Jakarta | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 38 | 9 | 50 | H T B B T B |
8 | PSBS Biak | 33 | 13 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 48 | T H T T B H |
9 | Arema FC | 33 | 13 | 8 | 12 | 53 | 49 | 4 | 47 | B B H T B H |
10 | Bali United | 33 | 13 | 8 | 12 | 47 | 40 | 7 | 47 | H B T T B B |
11 | Persita Tangerang | 33 | 12 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 43 | T T B B B H |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Persis Solo FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 36 | B T T B T H |
14 | Madura United | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 55 | -19 | 36 | B T T B B T |
15 | Semen Padang | 33 | 8 | 9 | 16 | 36 | 60 | -24 | 33 | B T T T H H |
16 | PSS Sleman | 33 | 10 | 4 | 19 | 40 | 50 | -10 | 31 | B B B T T T |
17 | Barito Putera | 33 | 7 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 31 | B B B H H B |
18 | PSIS Semarang | 33 | 6 | 7 | 20 | 28 | 55 | -27 | 25 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: