Kết quả Persib Bandung vs Semen Padang, 19h00 ngày 01/11
Kết quả Persib Bandung vs Semen Padang
Đối đầu Persib Bandung vs Semen Padang
Phong độ Persib Bandung gần đây
Phong độ Semen Padang gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202419:00
-
Persib Bandung 21Semen Padang 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.87O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.25X
4.802
9.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persib Bandung vs Semen Padang
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 10
-
Persib Bandung vs Semen Padang: Diễn biến chính
-
6'Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva nbsp;1-0
-
36'1-0nbsp;Ryohei Michibuchi
nbsp;Muhammad Ridwan -
46'David Aparecido da Silva nbsp;
Mailson Lima Duarte Lopes nbsp;1-0 -
46'Mateo Kocijan nbsp;
Edo Febriansyah nbsp;1-0 -
48'1-0Dodi Alexvan Djin
-
50'1-0Frendi Saputra
-
52'1-1nbsp;Gala Pagamo (Assist:Ryohei Michibuchi)
-
54'Beckham Putra Nugraha1-1
-
57'Adam Alis Setyano nbsp;
Beckham Putra Nugraha nbsp;1-1 -
62'Dedi Kusnandar1-1
-
79'Ferdiansyah Cecep Surya nbsp;
Dedi Kusnandar nbsp;1-1 -
79'Robi Darwis nbsp;
Kakang Rudianto nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Cornelius Stewart
nbsp;Ryohei Michibuchi
-
Persib Bandung vs Semen Padang: Đội hình chính và dự bị
-
Persib Bandung4-3-314Teja Paku Alam97Edo Febriansyah4Gustavo Moreno de Franca2Nick Kuipers5Kakang Rudianto23Marc Klok11Dedi Kusnandar10Tyronne Gustavo Del Pino Ramos77Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva94Mailson Lima Duarte Lopes7Beckham Putra Nugraha18Gala Pagamo19Muhammad Ridwan15Firman Juliansyah8Ricki Ariansyah14Dimas Saputra31Rosad Setiawan13Dodi Alexvan Djin5Min-kyu Kim44Tin Martic12Frendi Saputra21Mochammad Dicky
- Đội hình dự bị
-
6Robi Darwis19David Aparecido da Silva71Muhammad Adzikry Fadlillah37Ferdiansyah Cecep Surya32Victor Igbonefo53Rachmat Irianto16Achmad Jufriyanto17Mateo Kocijan96Ryan Kurnia1Kevin Ray Mendoza Hansen18Adam Alis SetyanoTeguh Amiruddin 71Arif Budiyono 3Bruno Dybal 10Bayu Gatra 23Muhammad Iqbal 6Melcior Majefat 20Ryohei Michibuchi 7Dwi Geno Nofiansyah 66Cornelius Stewart 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persib Bandung vs Semen Padang: Số liệu thống kê
-
Persib BandungSemen Padang
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
96Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 16 | 19 | 46 | T H H B T T |
2 | Persija Jakarta | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 21 | 12 | 38 | B T T T T H |
3 | Persebaya Surabaya | 21 | 11 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 38 | T B B B B H |
4 | Dewa United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 37 | 22 | 15 | 34 | T T B T T T |
5 | Bali United | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 34 | B T H B T T |
6 | Borneo FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 32 | B B B T B T |
7 | Persik Kediri | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 23 | 3 | 32 | T T T H B H |
8 | Persita Tangerang | 21 | 9 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 32 | B T T B H H |
9 | PSM Makassar | 21 | 7 | 10 | 4 | 27 | 20 | 7 | 31 | T B T H B B |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T B B T T H |
11 | Arema FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | 28 | B T T B B B |
12 | PSBS Biak | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | H B T H H B |
13 | PSIS Semarang | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B H B B T |
14 | PSS Sleman | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T T H B B |
15 | Barito Putera | 21 | 4 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 19 | B H B T T H |
16 | Semen Padang | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 39 | -18 | 17 | B B T B T H |
17 | Madura United | 21 | 4 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 16 | T B T B H T |
18 | Persis Solo FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 33 | -17 | 14 | B B B T H B |
Title Play-offs
Relegation