Kết quả Sepahan vs Aluminium Arak, 21h15 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 10

  • Sepahan vs Aluminium Arak: Diễn biến chính

  • 25'
    Saleh Hardani
    0-0
  • 37'
    0-0
    Aref Haji Eidi
  • 40'
    0-0
    Ehsan Gharari
  • 53'
    Mehdi Limouchi (Assist:Mohammad Amin Hazbavi) goalnbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    Ehsan Gharari
  • 83'
    Nima Mirzazad
    1-0
  • 90'
    Vakhdat Khanonov
    1-0
  • BXH VĐQG Iran
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Sepahan vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê

  • Sepahan
    Aluminium Arak
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Pha tấn công
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iran 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tractor S.C. 16 11 2 3 29 8 21 35 T T B H T T
2 Sepahan 16 10 5 1 27 11 16 35 T T H T H T
3 Foolad Khozestan 16 9 4 3 19 14 5 31 B T T H T T
4 Persepolis 16 9 3 4 22 11 11 30 T B B T T H
5 Gol Gohar FC 16 6 6 4 10 6 4 24 B H H T T T
6 Zob Ahan 16 5 7 4 13 12 1 22 T H T T H H
7 Aluminium Arak 16 4 8 4 18 15 3 20 H H H H T H
8 Malavan 16 5 4 7 17 18 -1 19 B B B H B B
9 Esteghlal Khozestan 16 4 7 5 10 14 -4 19 T H B H B H
10 Chadormalou Ardakan 16 5 4 7 12 17 -5 19 B H B H B B
11 Esteghlal Tehran 16 4 6 6 14 19 -5 18 T H H H H B
12 Kheybar Khorramabad 16 4 4 8 14 18 -4 16 B H T B B T
13 Mes Rafsanjan 16 4 4 8 15 23 -8 16 B H T B T B
14 Shams Azar Qazvin 16 4 4 8 10 21 -11 16 B B T B B T
15 Nassaji Mazandaran 16 2 9 5 8 11 -3 15 T H T H H B
16 Havadar SC 16 1 5 10 5 25 -20 8 B H B B B B

AFC CL AFC CL play-offs Relegation