Kết quả Sepahan vs Aluminium Arak, 21h15 ngày 01/11
Kết quả Sepahan vs Aluminium Arak
Đối đầu Sepahan vs Aluminium Arak
Phong độ Sepahan gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202421:15
-
Sepahan 31Aluminium Arak 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2
0.85U 2
0.951
1.73X
3.102
4.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepahan vs Aluminium Arak
-
Sân vận động: Foolad Shahr Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 10
-
Sepahan vs Aluminium Arak: Diễn biến chính
-
25'Saleh Hardani0-0
-
37'0-0Aref Haji Eidi
-
40'0-0Ehsan Gharari
-
53'Mehdi Limouchi (Assist:Mohammad Amin Hazbavi) nbsp;1-0
-
80'1-0Ehsan Gharari
-
83'Nima Mirzazad1-0
-
90'Vakhdat Khanonov1-0
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Sepahan vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê
-
SepahanAluminium Arak
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
36Pha tấn công35
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 35 | T T B H T T |
2 | Sepahan | 16 | 10 | 5 | 1 | 27 | 11 | 16 | 35 | T T H T H T |
3 | Foolad Khozestan | 16 | 9 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | B T T H T T |
4 | Persepolis | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 11 | 11 | 30 | T B B T T H |
5 | Gol Gohar FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 10 | 6 | 4 | 24 | B H H T T T |
6 | Zob Ahan | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 | 22 | T H T T H H |
7 | Aluminium Arak | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | H H H H T H |
8 | Malavan | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B H B B |
9 | Esteghlal Khozestan | 16 | 4 | 7 | 5 | 10 | 14 | -4 | 19 | T H B H B H |
10 | Chadormalou Ardakan | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 19 | B H B H B B |
11 | Esteghlal Tehran | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | T H H H H B |
12 | Kheybar Khorramabad | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B H T B B T |
13 | Mes Rafsanjan | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 23 | -8 | 16 | B H T B T B |
14 | Shams Azar Qazvin | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 16 | B B T B B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 16 | 2 | 9 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T H H B |
16 | Havadar SC | 16 | 1 | 5 | 10 | 5 | 25 | -20 | 8 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation