Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Saipa vs Fajr Sepasi, 21h30 ngày 18/5
Kết quả Saipa vs Fajr Sepasi
Đối đầu Saipa vs Fajr Sepasi
Phong độ Saipa gần đây
Phong độ Fajr Sepasi gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Saipa vs Fajr Sepasi
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saipa vs Fajr Sepasi trước đây
-
03/01/2025Fajr Sepasi0 - 0Saipa0 - 0D
-
20/02/2024Fajr Sepasi1 - 1Saipa0 - 0D
-
17/09/2023Saipa2 - 1Fajr Sepasi1 - 0W
-
13/02/2023Fajr Sepasi1 - 0Saipa0 - 0L
-
20/09/2022Saipa0 - 1Fajr Sepasi0 - 1L
-
06/04/2014Saipa0 - 0Fajr Sepasi0 - 0D
-
27/10/2013Fajr Sepasi0 - 1Saipa0 - 1W
-
05/04/2013Saipa3 - 0Fajr Sepasi1 - 0W
-
31/10/2012Fajr Sepasi1 - 0Saipa0 - 0L
-
24/06/2013Saipa1 - 1Fajr Sepasi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Saipa vs Fajr Sepasi
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Fajr Sepasi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Fajr Sepasi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Iran | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saipa vs Fajr Sepasi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saipa (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Saipa (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saipa và Fajr Sepasi trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 33 | 19 | 9 | 5 | 39 | 16 | 23 | 66 | T H T H B T |
2 | Peykan | 33 | 15 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 | 58 | H T T H T B |
3 | Sanat-Naft | 33 | 15 | 13 | 5 | 28 | 15 | 13 | 58 | H T H T B T |
4 | Ario Eslamshahr | 33 | 14 | 15 | 4 | 33 | 18 | 15 | 57 | T H B H B T |
5 | Saipa | 33 | 16 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 57 | T T H H B T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 13 | 11 | 9 | 38 | 30 | 8 | 50 | B T H T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 25 | 5 | 46 | H B H H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 31 | 4 | 43 | H T B B B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 33 | 10 | 12 | 11 | 30 | 27 | 3 | 42 | T B H B B T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 33 | 9 | 15 | 9 | 26 | 23 | 3 | 42 | B T H T H H |
11 | Mes krman | 33 | 8 | 18 | 7 | 22 | 19 | 3 | 42 | H B H H T B |
12 | Naft Gachsaran | 33 | 9 | 12 | 12 | 24 | 26 | -2 | 39 | H H H B T B |
13 | Niroye Zamini | 33 | 7 | 16 | 10 | 19 | 19 | 0 | 37 | B H H H T T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 33 | 7 | 15 | 11 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B T |
15 | Damash Gilan FC | 33 | 6 | 16 | 11 | 19 | 37 | -18 | 34 | T B H H T B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 33 | 5 | 15 | 13 | 27 | 36 | -9 | 30 | H H T T T B |
17 | Shahr Raz FC | 33 | 6 | 12 | 15 | 20 | 34 | -14 | 30 | B B H H T B |
18 | Shahrdari Astara | 33 | 0 | 8 | 25 | 14 | 74 | -60 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: