Đối đầu Sanat-Naft vs Saipa, 20h30 ngày 23/1
Kết quả Sanat-Naft vs Saipa
Đối đầu Sanat-Naft vs Saipa
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Phong độ Saipa gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Sanat-Naft vs Saipa
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Saipa trước đây
-
09/09/2024Saipa0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
25/06/2021Sanat-Naft1 - 0Saipa0 - 0W
-
29/12/2020Saipa1 - 1Sanat-Naft0 - 0D
-
28/02/2020Saipa1 - 2Sanat-Naft0 - 1W
-
04/10/2019Sanat-Naft1 - 0Saipa0 - 0W
-
17/05/2019Saipa0 - 3Sanat-Naft0 - 0W
-
14/12/2018Sanat-Naft2 - 1Saipa0 - 1W
-
29/12/2017Sanat-Naft3 - 0Saipa1 - 0W
-
03/08/2017Saipa3 - 2Sanat-Naft2 - 1L
-
07/12/2018Sanat-Naft1 - 1Saipa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sanat-Naft vs Saipa
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Saipa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Saipa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Iran | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Saipa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sanat-Naft (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sanat-Naft (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sanat-Naft và Saipa trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 17 | 11 | 4 | 2 | 21 | 7 | 14 | 37 | T T H T T H |
2 | Saipa | 17 | 10 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 34 | T T T B T H |
3 | Sanat-Naft | 17 | 8 | 7 | 2 | 15 | 9 | 6 | 31 | T T B T H H |
4 | Peykan | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 11 | 10 | 30 | T H T T H B |
5 | Ario Eslamshahr | 17 | 6 | 9 | 2 | 15 | 8 | 7 | 27 | T H B H T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 12 | 5 | 26 | T B T H T B |
7 | Mes Shahr-e Babak | 17 | 6 | 7 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | B H H T H H |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 13 | 2 | 24 | H T B B B T |
9 | Shahrdari Noshahr | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 23 | T B T H H T |
10 | Mes krman | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | B T H H B T |
11 | Naft Bandar Abbas | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 13 | 0 | 23 | B H H H H T |
12 | Naft Gachsaran | 17 | 6 | 3 | 8 | 13 | 15 | -2 | 21 | B B T T T B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | H H T T B T |
14 | Shahr Raz FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B B B B H T |
15 | Damash Gilan FC | 17 | 2 | 10 | 5 | 7 | 20 | -13 | 16 | B H H B B B |
16 | Niroye Zamini | 17 | 1 | 8 | 8 | 5 | 13 | -8 | 11 | B B B H H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 20 | -11 | 10 | H H H B H B |
18 | Shahrdari Astara | 17 | 0 | 5 | 12 | 9 | 33 | -24 | 5 | H H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: