Kết quả Chadormalou Ardakan vs Zob Ahan, 21h00 ngày 01/11
Kết quả Chadormalou Ardakan vs Zob Ahan
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
Phong độ Zob Ahan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202421:00
-
Zob Ahan 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.88O 1.75
0.95U 1.75
0.851
2.73X
2.762
2.65Hiệp 1+0
0.93-0
0.89O 0.75
1.06U 0.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chadormalou Ardakan vs Zob Ahan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 10
-
Chadormalou Ardakan vs Zob Ahan: Diễn biến chính
-
32'0-0Ali Mosleh
-
33'0-0Mohsen Azarbad
-
45'Matheus Santos (Assist:Seyed Yahyazadeh) nbsp;1-0
-
45'1-0Omid Latifi
-
56'1-0Kamal Kamyabinia
-
82'Mohammad Papi1-0
-
84'Edson Mardden Alves Pereira1-0
-
90'Wallace Almeida1-0
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Chadormalou Ardakan vs Zob Ahan: Số liệu thống kê
-
Chadormalou ArdakanZob Ahan
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 18 | 11 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 39 | H T H T T H |
2 | Tractor S.C. | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 10 | 23 | 38 | B H T T B T |
3 | Foolad Khozestan | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 35 | T H T T T H |
4 | Persepolis | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 12 | 13 | 34 | B T T H T H |
5 | Gol Gohar FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 13 | 8 | 5 | 28 | H T T T H T |
6 | Aluminium Arak | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | H H T H T H |
7 | Zob Ahan | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 14 | 1 | 24 | T T H H H H |
8 | Chadormalou Ardakan | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 18 | -4 | 23 | B H B B H T |
9 | Esteghlal Tehran | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | H H H B H T |
10 | Malavan | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 20 | B H B B H B |
11 | Esteghlal Khozestan | 18 | 4 | 8 | 6 | 11 | 17 | -6 | 20 | B H B H H B |
12 | Shams Azar Qazvin | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 23 | -11 | 18 | T B B T H H |
13 | Kheybar Khorramabad | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 22 | -6 | 17 | T B B T B H |
14 | Mes Rafsanjan | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 26 | -9 | 17 | T B T B B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 15 | -5 | 15 | T H H B B B |
16 | Havadar SC | 18 | 1 | 6 | 11 | 5 | 29 | -24 | 9 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation