Đối đầu Al Karkh vs Arbil, 18h30 ngày 19/1
Kết quả Al Karkh vs Arbil
Đối đầu Al Karkh vs Arbil
Phong độ Al Karkh gần đây
Phong độ Arbil gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Karkh vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil trước đây
-
08/05/2024Al Karkh0 - 0Arbil0 - 0D
-
29/03/2024Arbil0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
26/06/2023Arbil0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
01/02/2023Al Karkh3 - 1Arbil1 - 0W
-
03/07/2022Arbil2 - 1Al Karkh1 - 0L
-
15/01/2022Al Karkh0 - 0Arbil0 - 0D
-
18/04/2021Arbil0 - 1Al Karkh0 - 0W
-
17/12/2020Al Karkh2 - 0Arbil1 - 0W
-
14/03/2024Al Karkh0 - 1Arbil0 - 1L
-
13/06/2022Al Karkh1 - 1Arbil1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Karkh vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 8 | 3 | 4 | 1 |
Iraq Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Al Karkh (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Karkh và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 15 | 8 | 6 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | T H T H H T |
2 | Al Zawraa | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 28 | H H T T T T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 28 | T T B H B B |
4 | Zakho | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 11 | 11 | 25 | T T B T T B |
5 | Duhok | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T B T T T |
6 | Al Talaba | 14 | 7 | 3 | 4 | 11 | 7 | 4 | 24 | H T T T H T |
7 | Al-Naft | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 7 | 4 | 23 | H B T H T B |
8 | Naft Misan | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T B B T H |
9 | Al Qasim Sport Club | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H B T H T T |
10 | Al Karma | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 13 | 4 | 19 | B B B H H T |
11 | AL Minaa | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 10 | 3 | 19 | T H H T B T |
12 | Arbil | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 25 | -5 | 19 | H B T B H B |
13 | AL Najaf | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | H T H B H B |
14 | AI Kahrabaa | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 11 | 0 | 18 | H B B H B T |
15 | Newroz SC(IRQ) | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 17 | B B T T B T |
16 | Karbalaa | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 15 | H B H B B B |
17 | Naft Al Junoob | 14 | 4 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 14 | B H H B T B |
18 | Al Karkh | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | H B B B H B |
19 | Al-Hudod | 14 | 2 | 0 | 12 | 12 | 28 | -16 | 6 | T B B B B T |
20 | Diala | 14 | 0 | 4 | 10 | 9 | 28 | -19 | 4 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: