Kết quả Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias, 01h00 ngày 24/12
Kết quả Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias
Nhận định, soi kèo Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias, 1h ngày 24/12
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.87O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.39X
4.402
5.70Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
22'0-0Eli Balilti
-
38'Timothy Muzie0-0
-
42'0-0Yonatan Teper
-
54'0-0Jordan Botaka Penalty awarded
-
56'0-1
nbsp;Jordan Botaka
-
63'0-1Haroon Shapso
-
69'Ayi Kangani (Assist:Patrick Twumasi)
nbsp;
1-1 -
73'1-1Stanislav Bilenkyi
-
76'Yarden Shua1-1
-
85'Gil Cohen1-1
-
90'1-1Fares Abu Akel
-
90'Dor Micha1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemIroni Tiberias
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
551Số đường chuyền169
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
132Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
126Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs