Phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
21/01/20251 Hapoel HaderaIroni Tiberias0 - 1W
-
12/01/2025Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
04/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0D
-
01/01/2025Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona1 - 1W
-
24/12/2024Beitar JerusalemIroni Tiberias 10 - 0D
-
16/12/2024Ironi TiberiasMaccabi Haifa0 - 0D
-
10/12/2024Ironi TiberiasMaccabi Netanya2 - 1L
-
06/12/2024Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias1 - 0L
-
30/11/2024Ashdod MSIroni Tiberias1 - 0L
-
29/12/20242 Ironi TiberiasHapoel Tel Aviv0 - 1L
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
-
21/01/20251 Hapoel HaderaIroni Tiberias0 - 1W
-
12/01/2025Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
04/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0D
-
01/01/2025Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona1 - 1W
-
24/12/2024Beitar JerusalemIroni Tiberias 10 - 0D
-
16/12/2024Ironi TiberiasMaccabi Haifa0 - 0D
-
10/12/2024Ironi TiberiasMaccabi Netanya2 - 1L
-
06/12/2024Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias1 - 0L
-
30/11/2024Ashdod MSIroni Tiberias1 - 0L
-
29/12/20242 Ironi TiberiasHapoel Tel Aviv0 - 1L
- Kết quả Ironi Tiberias mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Ironi Tiberias mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ironi Tiberias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 19 | 14 | 2 | 3 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 26 | 19 | 42 | T T B H T B |
3 | Hapoel Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 41 | H T T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 16 | 15 | 40 | B B T B T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 19 | 10 | 1 | 8 | 42 | 34 | 8 | 31 | T T T T B T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 | 24 | H H B T B B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 19 | 7 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 22 | T T T T B B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B B H H T B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: