Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva, 01h15 ngày 20/01
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202501:15
-
Hapoel Jerusalem 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
0.98O 2.5
0.61U 2.5
1.151
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.72O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
26'0-1nbsp;Kings Kangwa
-
60'0-1Guy Mizrahi
-
67'0-1Miguel Angelo Leonardo Vitor
-
73'Guy Badash0-1
-
76'0-2nbsp;Eliel Peretz
-
84'Guy Badash Goal Disallowed0-2
-
90'0-2Helder Filipe Oliveira Lopes
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
313Số đường chuyền431
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi24
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs