Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS, 23h00 ngày 01/02
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:00
-
Ashdod MS 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.60X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.81-0
0.95O 1
0.95U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
22'0-0Noam Mucha
-
32'0-0Adir Levi
-
35'0-1nbsp;Mohammad Kanaan (Assist:Adir Levi)
-
43'0-2nbsp;Ori Natan Azo (Assist:Shahar Rosen)
-
45'0-2Mohammad Kanaan
-
52'Mohammed Hindi nbsp;1-2
-
65'Ido Cohen nbsp;2-2
-
80'Aviv Salam2-2
-
81'2-2Roy Levy
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
506Số đường chuyền335
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs