Ashdod MS: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ashdod MS: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ashdod MS |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1999 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | PO Box 3565 IL - 77128 ASHDOD |
Sân vận động | Yud Alef |
Sức chứa sân vận động | 7,420 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ben Shimon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcashdod.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ashdod MS mới nhất
-
21/01 01:00Hapoel HaifaAshdod MS1 - 1Vòng 19
-
13/01 01:00Ashdod MSHapoel Hadera0 - 0Vòng 18
-
04/01 22:30Maccabi Tel AvivAshdod MS0 - 1Vòng 17
-
01/01 01:00Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC2 - 2Vòng 16
-
23/12 01:00Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS3 - 1Vòng 15
-
15/12 00:30Ashdod MSBeitar Jerusalem2 - 2Vòng 14
-
08/12 00:30Ashdod MSMaccabi Haifa0 - 2Vòng 13
-
04/12 01:00Maccabi NetanyaAshdod MS2 - 0Vòng 12
-
16/01 00:00Agudat Sport Nordia JerusalemAshdod MS0 - 1
-
27/12 19:001 Hapoel AfulaAshdod MS1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-4]
Lịch thi đấu Ashdod MS sắp tới
-
25/01 23:00Ashdod MSHapoel Jerusalem? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Ashdod MSHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Maccabi Bnei RainaAshdod MS? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Ironi TiberiasAshdod MS? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Ashdod MSMaccabi Netanya? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Maccabi HaifaAshdod MS? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs