Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS, 22h30 ngày 04/01
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:30
-
Maccabi Tel Aviv 25Ashdod MS 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.79O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
23'0-0Yashilirmak M.
-
28'0-0Agyei E.
-
29'Sagiv Yehezkel0-0
-
31'0-1nbsp;Roy Levy (Assist:Mohammad Kanaan)
-
49'0-1Ariel Harush
-
55'Issouf Sissokho0-1
-
59'Dor Peretz (Assist:Gavriel Kanichowsky) nbsp;1-1
-
65'Eran Zahavi (Assist:Osher Davida) nbsp;2-1
-
74'Osher Davida (Assist:Eran Zahavi) nbsp;3-1
-
81'Dor Peretz (Assist:Osher Davida) nbsp;4-1
-
90'Dor Turgeman (Assist:Joris van Overeem) nbsp;5-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivAshdod MS
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
526Số đường chuyền218
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công44
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs