Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva, 01h30 ngày 13/01
Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.78-1
1.04O 2.75
0.95U 2.75
0.851
5.50X
3.602
1.57Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.76O 1
0.69U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
6'Thiemoko Diarra0-0
-
6'Itay Buganim0-0
-
10'0-0Eliel Peretz
-
40'Yonatan Ferber0-0
-
44'0-0Guy Mizrahi
-
63'0-0Helder Filipe Oliveira Lopes
-
82'0-1
nbsp;Paul Arnold Garita (Assist:Eliel Peretz)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền461
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm94
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs