Phong độ Hapoel Haifa gần đây, KQ Hapoel Haifa mới nhất
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
25/01/2025Ironi TiberiasHapoel Haifa1 - 1D
-
21/01/2025Hapoel HaifaAshdod MS1 - 1W
-
13/01/2025Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
-
04/01/2025Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC2 - 0W
-
02/01/2025Hapoel JerusalemHapoel Haifa1 - 0L
-
21/12/20241 Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 1W
-
14/12/2024Hapoel HaifaHapoel Hadera 11 - 0W
-
09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
17/01/2025Hapoel HaifaHapoel Tel Aviv0 - 2L
-
27/12/2024Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
Thống kê phong độ Hapoel Haifa gần đây, KQ Hapoel Haifa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hapoel Haifa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Hapoel Haifa gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Ironi TiberiasHapoel Haifa1 - 1D
-
21/01/2025Hapoel HaifaAshdod MS1 - 1W
-
13/01/2025Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
-
04/01/2025Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC2 - 0W
-
02/01/2025Hapoel JerusalemHapoel Haifa1 - 0L
-
21/12/20241 Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 1W
-
14/12/2024Hapoel HaifaHapoel Hadera 11 - 0W
-
09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
17/01/2025Hapoel HaifaHapoel Tel Aviv0 - 2L
-
27/12/2024Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
- Kết quả Hapoel Haifa mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Haifa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Haifa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Haifa (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hapoel Haifa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: