Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC, 20h00 ngày 04/01
Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
Hapoel Haifa 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.96O 2.25
0.80U 2.25
0.961
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.81O 1
1.00U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
5'Fernand Mayembo0-0
-
8'Guy Melamed (Assist:Itay Buganim) nbsp;1-0
-
19'1-0Anas Mahamid
-
36'Guy Melamed (Assist:Yonatan Ferber) nbsp;2-0
-
50'2-1nbsp;Vitalie Damascan
-
55'Thiemoko Diarra (Assist:Naor Sabag) nbsp;3-1
-
60'Dramane Salou nbsp;4-1
-
60'4-1Eden Shamir
-
68'Guy Melamed (Assist:Fernand Mayembo) nbsp;5-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
528Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs