Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa, 22h30 ngày 18/01
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:30
-
Maccabi Haifa 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.97O 2.5
0.50U 2.5
1.401
6.50X
4.802
1.33Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.74O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
15'Maroun Gantus0-0
-
22'0-0Abdoulaye Seck Goal Disallowed
-
33'0-1nbsp;Omer Dahan
-
43'0-1Gadi Kinda
-
56'Abdallah Khalaihal (Assist:Alexandre Ramalingom) nbsp;1-1
-
85'1-1Abdoulaye Seck
-
90'Jeando Fuchs1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs