Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
18/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 1D
-
11/01/2025Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0L
-
04/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0D
-
01/01/2025Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC2 - 2W
-
22/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva0 - 0D
-
14/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0D
-
09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
-
04/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 0L
-
15/01/20251 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
27/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 1D
-
11/01/2025Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0L
-
04/01/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0D
-
01/01/2025Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC2 - 2W
-
22/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva0 - 0D
-
14/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0D
-
09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
-
04/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 0L
-
15/01/20251 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
27/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Sakhnin FC (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Bnei Sakhnin FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: