Phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
25/05/2025Maccabi NetanyaMaccabi Haifa2 - 1W
-
20/05/20251 Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
13/05/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa2 - 0L
-
04/05/2025Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 3L
-
29/04/2025Beitar JerusalemMaccabi Haifa0 - 2W
-
21/04/2025Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 0W
-
15/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa0 - 0D
-
08/04/2025Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
-
30/03/2025Hapoel HaifaMaccabi Haifa0 - 1W
-
17/03/2025Maccabi HaifaBeitar Jerusalem2 - 2D
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Maccabi NetanyaMaccabi Haifa2 - 1W
-
20/05/20251 Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1L
-
13/05/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa2 - 0L
-
04/05/2025Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 3L
-
29/04/2025Beitar JerusalemMaccabi Haifa0 - 2W
-
21/04/2025Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 0W
-
15/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa0 - 0D
-
08/04/2025Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
-
30/03/2025Hapoel HaifaMaccabi Haifa0 - 1W
-
17/03/2025Maccabi HaifaBeitar Jerusalem2 - 2D
- Kết quả Maccabi Haifa mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Haifa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation
Cập nhật: