Kết quả Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem, 01h30 ngày 17/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 1

  • Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính

  • 9'
    Dia Saba (Assist:Dean David) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Dia Saba
    1-0
  • 16'
    Sean Goldberg
    1-0
  • 36'
    Abdoulaye Seck
    1-0
  • 37'
    1-0
    Zohar Zasno
  • 39'
    1-1
    goalnbsp;Ayi Kangani (Assist:Yarden Shua)
  • 45'
    Dolev Haziza
    1-1
  • 45'
    Lior Refaelov goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Omer Atzili
  • 45'
    Ali Mohamed Penalty awarded
    2-2
  • 45'
    2-2
    Yarden Shua Penalty awarded
  • 64'
    2-2
    Gregory Morozov
  • 79'
    Xander Severina (Assist:Ali Mohamed) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Li On Mizrahi
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Maccabi Haifa
    Beitar Jerusalem
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    387
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 2 1 15 7 8 44 H T B H T T
2 Maccabi Bnei Raina 7 3 1 3 9 8 1 41 T B T B B T
3 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 0 6 4 14 -10 37 B B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 7 4 1 2 7 7 0 36 T T T H T B
5 Ashdod MS 7 3 4 0 13 7 6 35 H T T H H T
6 Ironi Tiberias 7 2 2 3 8 9 -1 35 B B T T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 7 2 3 2 9 6 3 33 T T B H H H
8 Hapoel Hadera 7 2 1 4 8 15 -7 27 B B B T T B

Relegation