Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 13/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8

  • Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Eran Zahavi (Assist:Gavriel Kanichowsky)
  • 30'
    Freddy Vargas (Assist:Heriberto Tavares) goalnbsp;
    1-1
  • 36'
    Maxim Plakushchenko
    1-1
  • 38'
    1-2
    goalnbsp;Dor Turgeman
  • 39'
    1-2
    Nemanja Stojic
  • 44'
    Djetei Mohamed
    1-2
  • 45'
    1-2
    Eran Zahavi
  • 50'
    1-3
    goalnbsp;Osher Davida (Assist:Eran Zahavi)
  • 52'
    1-4
    goalnbsp;Eran Zahavi (Assist:Gavriel Kanichowsky)
  • 70'
    1-5
    goalnbsp;Eran Zahavi (Assist:Roy Revivo)
  • 71'
    Djetei Mohamed
    1-5
  • 75'
    Itay Ben Shabat
    1-5
  • 75'
    Itay Ben Shabat Card changed
    1-5
  • 90'
    1-5
    Sagiv Yehezkel
  • 90'
    1-6
    goalnbsp;Nemanja Stojic (Assist:Roy Revivo)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Maccabi Netanya
    Maccabi Tel Aviv
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 325
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    132
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 2 1 15 7 8 44 H T B H T T
2 Maccabi Bnei Raina 7 3 1 3 9 8 1 41 T B T B B T
3 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 0 6 4 14 -10 37 B B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 7 4 1 2 7 7 0 36 T T T H T B
5 Ashdod MS 7 3 4 0 13 7 6 35 H T T H H T
6 Ironi Tiberias 7 2 2 3 8 9 -1 35 B B T T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 7 2 3 2 9 6 3 33 T T B H H H
8 Hapoel Hadera 7 2 1 4 8 15 -7 27 B B B T T B

Relegation