Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 25/05
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.77O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.28X
5.502
7.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.87O 1.25
0.86U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
-
8'Dor Peretz (Assist:Gavriel Kanichowsky)
nbsp;
1-0 -
18'Eran Zahavi (Assist:Roy Revivo)
nbsp;
2-0 -
27'2-0Gregory Morozov
-
56'Jean Marcelin Kone(OW)3-0
-
61'Eran Zahavi (Assist:Patati Weslley)
nbsp;
4-0 -
76'4-0Liel Deri
-
79'Dor Turgeman (Assist:Patati Weslley)
nbsp;
5-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
329Số đường chuyền444
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation