Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa, 00h30 ngày 25/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10

  • Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính

  • 30'
    Alon Turgeman goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Niv Eliasi
    1-0
  • 41'
    1-0
    Thiemoko Diarra
  • 45'
    Iuri Jose Picanco Medeiros (Assist:Amir Chaim Ganah) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Kings Kangwa (Assist:Iuri Jose Picanco Medeiros) goalnbsp;
    3-0
  • 68'
    3-0
    Liran Serdal
  • 70'
    3-0
    Tamir Arbel
  • 87'
    Dan Biton (Assist:Paul Arnold Garita) goalnbsp;
    4-0
  • 89'
    Eliel Peretz (Assist:Paul Arnold Garita) goalnbsp;
    5-0
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê

  • Hapoel Beer Sheva
    Hapoel Haifa
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 550
    Số đường chuyền
    304
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 2 1 15 7 8 44 H T B H T T
2 Maccabi Bnei Raina 7 3 1 3 9 8 1 41 T B T B B T
3 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 0 6 4 14 -10 37 B B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 7 4 1 2 7 7 0 36 T T T H T B
5 Ashdod MS 7 3 4 0 13 7 6 35 H T T H H T
6 Ironi Tiberias 7 2 2 3 8 9 -1 35 B B T T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 7 2 3 2 9 6 3 33 T T B H H H
8 Hapoel Hadera 7 2 1 4 8 15 -7 27 B B B T T B

Relegation