Phong độ Maccabi Netanya gần đây, KQ Maccabi Netanya mới nhất
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
18/05/2025Hapoel HaifaMaccabi Netanya 11 - 0D
-
13/05/20252 Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv1 - 2L
-
05/05/2025Beitar JerusalemMaccabi Netanya0 - 3W
-
28/04/2025Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva 11 - 1W
-
21/04/2025Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 0L
-
14/04/20251 Maccabi NetanyaHapoel Haifa1 - 0D
-
06/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya3 - 1L
-
31/03/2025Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem0 - 0L
-
15/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya1 - 0L
-
08/03/2025Maccabi NetanyaIroni Tiberias0 - 0D
Thống kê phong độ Maccabi Netanya gần đây, KQ Maccabi Netanya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Maccabi Netanya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Maccabi Netanya gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Hapoel HaifaMaccabi Netanya 11 - 0D
-
13/05/20252 Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv1 - 2L
-
05/05/2025Beitar JerusalemMaccabi Netanya0 - 3W
-
28/04/2025Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva 11 - 1W
-
21/04/2025Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 0L
-
14/04/20251 Maccabi NetanyaHapoel Haifa1 - 0D
-
06/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya3 - 1L
-
31/03/2025Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem0 - 0L
-
15/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya1 - 0L
-
08/03/2025Maccabi NetanyaIroni Tiberias0 - 0D
- Kết quả Maccabi Netanya mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Netanya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation
Cập nhật: