Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa, 23h00 ngày 14/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4

  • Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Dor Hugi
  • 16'
    Heriberto Tavares
    0-0
  • 37'
    Freddy Vargas Card changed
    0-0
  • 38'
    Freddy Vargas
    0-0
  • 41'
    Maor Levi (Assist:Heriberto Tavares) goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    Rotem Keller (Assist:Maor Levi) goalnbsp;
    2-0
  • 68'
    2-1
    goalnbsp;Yonatan Ferber (Assist:Thiemoko Diarra)
  • 71'
    2-2
    goalnbsp;Javon Romario East (Assist:Yonatan Ferber)
  • 85'
    2-2
    Saar Elkayam
  • 90'
    2-2
    Yarin Sardal
  • 90'
    Yuval Sade
    2-2
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê

  • Maccabi Netanya
    Hapoel Haifa
  • 0
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 249
    Số đường chuyền
    509
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    76
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 26 18 6 2 52 18 34 58 B T T T H H
2 Maccabi Tel Aviv 26 17 6 3 56 27 29 57 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 26 14 6 6 54 32 22 47 T H H T H B
4 Beitar Jerusalem 26 13 7 6 48 34 14 46 H H B H T H
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Hapoel Kiryat Shmona 26 10 4 12 28 38 -10 34 T B T B H T
8 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Maccabi Petah Tikva FC 26 6 6 14 22 44 -22 24 H T B B B B
12 Hapoel Bnei Sakhnin FC 26 6 6 14 19 37 -18 23 B T B B B B
13 Ashdod MS 26 5 7 14 35 48 -13 22 H B T B H T
14 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs