Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya, 00h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 3

  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính

  • 7'
    Osher Davida (Assist:Dor Peretz) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Eran Zahavi (Assist:Dor Peretz) goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    2-1
    goalnbsp;Itay Ben Shabat (Assist:Yuval Sade)
  • 29'
    Raz Shlomo
    2-1
  • 33'
    Eran Zahavi (Assist:Osher Davida) goalnbsp;
    3-1
  • 43'
    3-1
    Daniel Dapaah penaltyAwarded.false
  • 49'
    Issouf Sissokho
    3-1
  • 59'
    Nemanja Stojic
    3-1
  • 68'
    3-1
    Nikita Stoioanov
  • 69'
    Dor Turgeman goalnbsp;
    4-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Netanya
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 455
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 2 1 15 7 8 44 H T B H T T
2 Maccabi Bnei Raina 7 3 1 3 9 8 1 41 T B T B B T
3 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 0 6 4 14 -10 37 B B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 7 4 1 2 7 7 0 36 T T T H T B
5 Ashdod MS 7 3 4 0 13 7 6 35 H T T H H T
6 Ironi Tiberias 7 2 2 3 8 9 -1 35 B B T T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 7 2 3 2 9 6 3 33 T T B H H H
8 Hapoel Hadera 7 2 1 4 8 15 -7 27 B B B T T B

Relegation