Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya, 00h30 ngày 18/5
Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya
Đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya trước đây
-
14/04/2025Maccabi Netanya2 - 2Hapoel Haifa1 - 0D
-
03/02/2025Hapoel Haifa1 - 3Maccabi Netanya1 - 2L
-
29/10/2024Maccabi Netanya0 - 3Hapoel Haifa0 - 2W
-
02/03/2024Maccabi Netanya1 - 2Hapoel Haifa1 - 0W
-
23/12/2023Hapoel Haifa2 - 1Maccabi Netanya0 - 0W
-
15/01/2023Maccabi Netanya1 - 0Hapoel Haifa1 - 0L
-
18/09/2022Hapoel Haifa0 - 0Maccabi Netanya0 - 0D
-
22/12/2021Maccabi Netanya1 - 0Hapoel Haifa0 - 0L
-
28/08/2021Hapoel Haifa0 - 0Maccabi Netanya0 - 0D
-
10/08/2023Maccabi Netanya1 - 2Hapoel Haifa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Haifa (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hapoel Haifa (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Haifa và Maccabi Netanya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation
Cập nhật: